Toyota Fortuner là một dòng SUV 7 chỗ mà Toyota Việt Nam chính thức phân phối, với nhiều phiên bản đa dạng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Xe này luôn thu hút sự chú ý và ưa chuộng nhờ vào thiết kế mạnh mẽ, không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi cao cấp, cùng khả năng vận hành mạnh mẽ, độ bền bỉ cao và thương hiệu xe hơi Toyota uy tín. Cùng Quang cập nhật bảng giá xe Toyota Fortuner mới nhất năm 2024 cũng như đánh giá những ưu nhược điểm của mẫu xe này trong bài viết sau đây:
Bảng giá lăn bánh xe Toyota Fortuner 2024
Các phiên bản Toyota Fortuner 2024
Toyota Fortuner 2024 được phân phối cùng lúc thông qua hai hình thức, bao gồm lắp ráp trong nước và nhập khẩu từ Indonesia, với tổng cộng 5 phiên bản khác nhau. Trong đó có 2 phiên bản sử dụng động cơ máy xăng và 3 phiên bản sử dụng động cơ máy dầu:
- Toyota Fortuner 2.7AT 4×2 (Máy xăng – 1 cầu nhập khẩu)
- Toyota Fortuner 2.7AT 4×4 (Máy xăng – 2 cầu nhập khẩu)
- Toyota Fortuner 2.4AT 4×2 (Máy dầu 1 cầu số tự động)
- Toyota Fortuner Legender 2.4AT 4×2 (Máy dầu 1 cầu số tự động)
- Toyota Fortuner 2.8AT 4×4 (Máy dầu 2 cầu số tự động)
Bảng giá chi tiết Toyota Fortuner 2024
Giá của xe Toyota Fortuner 2024 dao động từ 1.055 triệu đồng cho phiên bản 2.4 4×2 AT (máy dầu, số tự động, 1 cầu) đến 1.350 triệu đồng cho phiên bản Legender 2.8 4×4 AT (máy dầu, số tự động, 2 cầu, phiên bản đặc biệt). Giá lăn bánh của xe sẽ phụ thuộc vào thuế và chi phí đăng ký tại từng địa phương. Cụ thể, giá xe niêm yết và lăn bánh của Toyota Fortuner 2024 được thể hiện chi tiết dưới bảng sau:
Tên phiên bản | Giá xe niêm yết | Giá lăn bán tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | Giá lăn bánh tại TP.HCM | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Toyota Fortuner Legender 2.8 4×4 AT | 1 tỷ 350 triệu VND | 1.534.694.000 VND | 1.502.194.000 VND | 1.507.694.000 VND | 1.488.694.000 VND |
Toyota Fortuner 2.7 4×4 AT | 1 tỷ 250 triệu VND | 1.422.694.000 VND | 1.391.194.000 VND | 1.397.694.000 VND | 1.378.694.000 VND |
Toyota Fortuner Legender 2.4 4×2 AT | 1 tỷ 185 triệu VND | 1.349.894.000 VND | 1.319.044.000 VND | 1.326.194.000 VND | 1.307.194.000 VND |
Toyota Fortuner 2.7 4×2 AT | 1 tỷ 165 triệu VND | 1.327.494.000 VND | 1.296.844.000 VND | 1.304.194.000 VND | 1.285.194.000 VND |
Toyota Fortuner 2.4 4×2 AT | 1 tỷ 055 triệu VND | 1.204.294.000 VND | 1.174.744.000 VND | 1.183.194.000 VND | 1.164.194.000 VND |
Thiết kế ngoại thất Toyota Fortuner 2024
Màu sắc ngoại thất
Xe được cung cấp trong 5 màu sắc khác nhau để người dùng lựa chọn, bao gồm trắng ngọc trai, bạc, xám, nâu, đen và đồng. Thiết kế ngoại thất của xe có sự độc đáo tùy thuộc vào từng phiên bản, với các chi tiết như lưới tản nhiệt, bánh xe hợp kim, gương chiếu hậu, đèn pha và đèn hậu có sự khác biệt.
Khung gầm và hệ thống treo
Toyota Fortuner 2024 được trang bị hệ thống treo trước độc lập, sử dụng tay đòn kép kết hợp với thanh cân bằng; còn hệ thống treo sau được thiết kế theo kiểu phụ thuộc, liên kết 4 điểm. Cả hệ thống phanh của xe đều sử dụng phanh đĩa, tuy nhiên, phanh trước được trang bị loại phanh đĩa có khả năng tản nhiệt.
Thiết kế đầu xe
SUV 7 chỗ – Toyota Fortuner thế hệ mới mang đến bộ lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn với họa tiết uốn lượn. Hệ thống đèn pha Bi-Beam LED trang bị tự động bật/tắt, cùng với đèn sương mù LED và hốc đèn sương mù phía trước được thiết kế mới mẻ và phong cách hơn.
Đối với các phiên bản Fortuner Legender 2023, xe sẽ được trang bị đèn pha LED Projector. Đặc biệt, lưới tản nhiệt trên bản Legender có sự khác biệt khi cụm tản nhiệt trên nhỏ gắn logo, trong khi lưới tản nhiệt phía dưới được thiết kế lớn hơn.
So với thiết kế có phần “hiền lành” của thế hệ trước, Fortuner 2023 thế hệ thứ hai đã có sự đổi mới đáng kể. Xe đã từ bỏ hình tượng thanh lịch để trở nên năng động và thể thao hơn đáng kể.
Thiết kế thân xe
Trong khi phần đầu xe Toyota Fortuner đã trải qua nhiều thay đổi, thì phần thân xe giữ nguyên khá nhiều so với phiên bản trước. Các chi tiết chủ yếu có sự cải tiến là thiết kế vành xe, mang đến hình ảnh cầu kỳ hơn, đồng thời kết hợp với phần nóc sơn đen tạo điểm nhấn đặc biệt. Kính cửa sổ được đặt cao hơn, tăng cường cảm giác dáng xe bề thế và mạnh mẽ hơn.
Toàn bộ thân xe Toyota Fortuner được nâng đỡ bởi bộ mâm hợp kim có kích cỡ 18 inch. Tuy nhiên, đối với phiên bản Fortuner Legender, xe được trang bị bộ mâm hợp kim 20 inch với 2 tông màu khác nhau và lốp kích thước 265/50/R20.
Gương chiếu hậu của Fortuner 2023 có chức năng gập/chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ, giúp đảm bảo an toàn khi thực hiện các thao tác chuyển hướng. Đối với các phiên bản cao cấp, xe còn tích hợp thêm tính năng sấy gương hiện đại.
Thiết kế đuôi xe
Tương tự như phần thân xe, phần đuôi của Toyota Fortuner 2023 không trải qua nhiều sự biến đổi so với phiên bản trước, nhưng đèn hậu LED được điều chỉnh nhẹ để tạo ra ánh sáng nam tính và hấp dẫn hơn. Đặc biệt, trên phiên bản Fortuner Legender, phần cản sau có thiết kế khác biệt, tạo nên một diện mạo thể thao và cá tính.
Ở hai bên, hốc gió của xe được thiết kế gọn gàng và kết hợp với mảng ốp bằng nhựa đen có hình chữ L ngược, tăng cường vẻ trẻ trung và hiện đại, điều mà hãng xe Toyota đang nhấn mạnh trong thiết kế của mẫu Fortuner thế hệ mới này.
Không gian nội thất Toyota Fortuner 2024
Vô lăng và Khoang lái
Toyota Fortuner trang bị bảng đồng hồ màn hình màu TFT có kích thước 4.2 inch, đi kèm với 2 cụm đồng hồ Analog. Vô lăng của xe được thiết kế với 3 chấu, bọc da và tích hợp nhiều nút bấm, bao gồm các chức năng như đàm thoại rảnh tay, điều khiển màn hình giải trí, kiểm soát khoảng cách và làn đường, hệ thống Cruise Control. Dưới vô lăng chính, xe còn có nút bấm khởi động tích hợp với chìa khóa thông minh.
Màn hình giải trí
Ở trung tâm là màn hình giải trí rộng lớn đến 9 inch, có khả năng kết nối với Apple CarPlay và Android Auto. Ngoài ra, màn hình cũng hiển thị hình ảnh từ hệ thống Camera 360, mang lại tầm nhìn tổng thể cho người lái. Đi kèm với đó là hệ thống âm thanh 11 loa JBL trên phiên bản cao cấp và 6 loa ở phiên bản tiêu chuẩn.
Bên dưới màn hình là bảng điều khiển điều hòa tự động của xe; hệ thống nút bấm hỗ trợ đổ đèo, núm xoay giúp xe chuyển đổi giữa các chế độ 1 cầu, 2 cầu… Ở khu vực cần số, xe còn tích hợp các nút bấm để chuyển đổi chế độ lái và khóa vi sai cầu sau.
Hệ thống ghế ngồi
Hệ thống ghế trên Toyota Fortuner phiên bản số sàn được bọc nỉ và có khả năng chỉnh tay. Trong khi đó, trên các phiên bản số tự động, cả ghế lái và ghế hành khách bên trước đều được bọc da và có chức năng chỉnh điện 8 hướng.
Mọi phiên bản đều được trang bị ghế ngồi thể thao, hàng ghế thứ 2 có khả năng gập 60:40 chỉ với một cử động, có thể chỉnh cơ 4 hướng. Hàng ghế thứ 3 có khả năng ngả lưng, gập 50:50 sang hai bên, đồng thời có tựa tay cho hàng ghế sau. Cả ba hàng ghế đều được trang bị chức năng làm mát thông qua cửa gió sau và được bổ sung thêm hộp làm mát, tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu.
Khoang hành lý
Khoang chứa đồ của Toyota Fortuner có dung tích rộng khoảng 200 lít khi sử dụng cả 3 hàng ghế. Người dùng có thể thuận tiện gập gọn hàng ghế thứ 2 và thứ 3 nếu muốn tận dụng không gian cho đồ đạc lớn hơn. Cửa khoang hành lý có thể mở ra một cách tiện lợi thông qua cơ chế đá chân, giúp người sử dụng có thể mở cửa mà không cần sử dụng tay, mang lại sự thuận tiện đặc biệt.
Kích thước Toyota Fortuner 2024
Toyota Fortuner 2024 | |
Giá bán niêm yết | 1 tỷ 055 triệu VND – 1 tỷ 350 triệu VND |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
Số chỗ ngồi | 07 |
Kiểu dáng | SUV – D |
Kích thước D x R x C | 4.795 x 1.855 x 1.835 mm |
Khoảng sáng gầm | 279 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.745 mm |
Kiểu động cơ | 1GD-FTV, 2GD-FTV, 2TR-FE |
Hộp số | 6 cấp, AT hoặc MT |
Hệ truyền động | 4WD, RWD |
Loại nhiên liệu | Xăng hoặc dầu |
Kích cỡ mâm/lốp | 265/65R17, 265/60R18 |
Trọng lượng bản thân | 1.985 – 2.140 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2.605 – 2.735 kg |
Dung tích khoang hành lý | 200 – 1080 lít |
Hệ thống động cơ
Toyota Fortuner hiện có sẵn 7 phiên bản với sự đa dạng về động cơ, bao gồm cả xăng và Diesel để phù hợp với nhu cầu của từng khách hàng. Bạn có thể tham khảo chi tiết thông số của từng phiên bản trong bảng dưới đây.
- Động cơ 2.4L Diesel 2GD-FTV, 4 xy lanh thẳng hàng, công suất cực đại 147 mã lực tại 3.400 vòng/phút, mô men xoắn 400Nm tại 1.600 vòng/phút, có sẵn hộp số sàn 6 cấp hoặc số tự động 6 cấp. Hệ thống dẫn động cầu sau.
- Động cơ 2.7L Xăng 2TR-FE, 4 xy lanh thẳng hàng, công suất cực đại 164 mã lực tại 5.200 vòng/phút, mô men xoắn 245Nm tại 4.000 vòng/phút, trang bị hộp số tự động 6 cấp. Hệ thống dẫn động cầu sau/ 2 cầu.
- Động cơ 2.8L Dầu 1GD-FTV, 4 xy lanh thẳng hàng, công suất cực đại 201 mã lực tại 3.400 vòng/phút, mô men xoắn 500Nm tại 1.600 vòng/phút, với hộp số tự động 6 cấp. Hệ thống dẫn động 2 cầu.
Khả năng vận hành
Toyota Fortuner 2024 được trang bị vô lăng trợ lực thuỷ lực biến thiên theo tốc độ, mang lại trải nghiệm lái xe tốt hơn và đồng thời cảm nhận linh hoạt hơn trên mọi loại đường. Đối với phiên bản 4×4, Fortuner nổi bật với khả năng vượt qua địa hình khó khăn nhờ tính năng gài cầu điện tử, cung cấp lực kéo cho cả trục trước và trục sau.
Mặc dù trang bị hộp số 6 cấp thay vì hộp số CVT, nhưng Fortuner vẫn duy trì khả năng vận hành mượt mà trong các điều kiện di chuyển thông thường. Thậm chí trong những tình huống tăng tốc, việc nhấn ga sát sàn vẫn giữ được sự trơn tru.
Khả năng cách âm
Khả năng cách âm của Toyota Fortuner đã trải qua sự cải thiện đáng kể. Trong thành phố, xe thể hiện khả năng cách âm môi trường tốt. Khi di chuyển ở tốc độ cao, tuy Fortuner không tránh khỏi một chút tiếng ồn, đặc biệt là trên phiên bản máy dầu. Tuy nhiên, trong lần nâng cấp gần đây, sự điều chỉnh mới tại động cơ đã góp phần làm giảm thiểu tình trạng này.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Toyota Việt Nam thông báo mức tiêu thụ nhiên liệu của Fortuner trong khoảng 7,68 – 14,62 lít/100km (tùy phiên bản). Theo đại diện của hãng, phiên bản mới giảm mức tiêu thụ nhiên liệu tới 17% so với phiên bản trước đó, nhờ vào các cải tiến về hệ thống làm mát của động cơ. Đồng thời, Fortuner 2024 cũng cải thiện đáng kể độ rung và tiếng ồn so với phiên bản trước đó.
Mức tiêu hao nhiên liệu Toyota Fortuner (lít/100km) | 2.4AT 4×2 | 2.4AT 4×2 Legender | 2.8AT 4×4 Legender | 2.7 4×4 AT | 2.7 4×2 AT |
Ngoài đô thị | 7,68 | 7,74 | 6,9 | 9,4 | 9,2 |
Kết hợp | 8,47 | 8,71 | 7,8 | 11,1 | 11,2 |
Trong đô thị | 9,83 | 10,39 | 9,3 | 14 | 14,62 |
Trang bị an toàn
Về hệ thống an toàn, Toyota Fortuner 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn tiêu biểu như hệ thống phanh ABS, EBD, BA, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc, khởi hành đổ đèo, camera lùi hoặc camera 360 độ…
Trong phiên bản cao cấp, Toyota Fortuner 2024 còn được trang bị gói công nghệ an toàn cao cấp Toyota Safety Sense, bao gồm các tính năng hiện đại như: Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng giúp duy trì cố định tốc độ đã được cài đặt. Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm sẽ tự động phanh khi phát hiện vật cản phía trước như phương tiện đột ngột dừng hoặc xe khác băng qua đầu xe…
Tính năng cảnh báo lệch làn đường sẽ cảnh báo bằng âm thanh, đèn báo và rung vô-lăng trong những tình huống khi xe không tự chủ rời khỏi làn đường đang di chuyển. Điều này giúp tăng cường sự chú ý và giảm nguy cơ tai nạn do rời khỏi làn đường không an toàn.
Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2024
Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner | 2.4AT 4×2 | 2.4AT 4×2 Legender | 2.8AT 4×4 Legender | 2.7AT 4×4 | 2.7AT 4×2 |
Động cơ | 2.4L Dầu | 2.4L Dầu | 2.8L Dầu | 2.7L Xăng | 2.7L Xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 147/3.400 | 147/3.400 | 201/3.400 | 164/5.200 | 164/5.200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 400/1.600 | 400/1.600 | 500/1.600 | 245/4.000 | 245/4.000 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT | 6AT | 6AT |
Dẫn động | RWD | RWD | 4WD | 4WD | RWD |
Chế độ lái | Có | Có | Có | Có | Có |
Trợ lực lái | Thuỷ lực | Thuỷ lực | Thuỷ lực | Thuỷ lực | Thuỷ lực |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập, liên kết 4 điểm, tay đòn kép với thanh cân bằng/Phụ thuộc | ||||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa |
Đánh giá ưu và nhược điểm của Toyota Fortuner 2024
Ưu điểm
- Thiết kế ngày càng mạnh mẽ và hiện đại hơn, Toyota Fortuner 2024 không chỉ thu hút với vẻ ngoại thất bắt mắt mà còn được nâng cấp với trang bị tiện nghi hiện đại hơn so với phiên bản trước. Động cơ 2.8L được tinh chỉnh để nâng cao hiệu suất, cung cấp sức mạnh và độ ổn định đáng kể.
- Khung gầm chắc chắn, hệ thống treo êm ái và cân bằng tốt làm cho trải nghiệm vận hành trở nên bền bỉ, ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Toyota Fortuner 2024 không chỉ là một chiếc xe đa năng mạnh mẽ mà còn mang lại sự thoải mái và an toàn cho người lái.
- Đặc biệt, với trang bị gói an toàn tiên tiến Toyota Safety Sense, Toyota Fortuner 2024 đảm bảo mức độ an toàn cao, giúp giảm nguy cơ tai nạn và bảo vệ hành khách.
- Chi phí vận hành của chiếc xe này là khá bình dân, kèm theo chính sách hậu mãi tốt từ hãng sản xuất, tạo ra một sự lựa chọn hoàn hảo cho người tiêu dùng. Điều này cũng giúp Toyota Fortuner 2024 duy trì giá trị tốt và dễ dàng bán lại khi cần thiết.
Nhược điểm
- Toyota Fortuner Còn thiếu trang bị như phanh tay điện tử, cửa sổ trời, và cảm biến gạt mưa tự động.
- Động cơ 2.4L có vẻ chậm chạp, và khả năng tăng tốc của nó chưa đạt được ấn tượng.
So sánh Toyota Fortuner và các đối thủ cạnh tranh
Ford Everest
Ford Everest là một trong những đối thủ gần kề của Toyota Fortuner. Xe được trang bị động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi hoặc Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi, hộp số tự động AT 6 cấp hoặc AT 10 cấp, tùy thuộc vào phiên bản. Về tiện nghi, Ford Everest mang đến hệ thống SYNC 4A với màn hình cảm ứng dọc lên đến 12 inch, cảm biến và camera lùi, cũng như ghế da.
Về giá cả, Ford Everest có giá bán cao hơn so với Toyota Fortuner. Tuy nhiên, với thiết kế hiện đại và trang thiết bị tiện ích, Everest vẫn là lựa chọn hấp dẫn, đồng thời đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Kia Sorento
Kia Sorento là một đối thủ mới trên thị trường Việt Nam, cạnh tranh trực tiếp với Toyota Fortuner. Mẫu xe được trang bị động cơ xăng Smartstream G2.5, Smartstream D2.2, và Xăng 1.6 + Điện, hộp số tự động 6AT và 8-DCT tùy theo phiên bản. Về tiện nghi, Sorento sở hữu màn hình cảm ứng 10.2 inch, hệ thống âm thanh JBL, và ghế da.
Dù có giá cao hơn so với Toyota Fortuner, nhưng Kia Sorento đưa đến người tiêu dùng nhiều lựa chọn với 14 phiên bản khác nhau, cùng khả năng tùy chọn giữa 6 hoặc 7 ghế. Thiết kế hiện đại và tính năng tiện ích là những ưu điểm giúp Sorento thu hút sự chú ý trên thị trường.
Mitsubishi Pajero Sport
Mitsubishi Pajero Sport là một đối thủ đáng kể của Toyota Fortuner trên thị trường ô tô. Xe được trang bị động cơ MIVEC 2.4 I4, kết hợp với hộp số tự động 8 cấp. Trang bị tiện nghi của Pajero Sport bao gồm hệ thống điều hòa tự động hai vùng, hệ thống âm thanh cao cấp Rockford Fosgate và ghế da.
Mặc dù giá bán của Mitsubishi Pajero Sport tương đương với Toyota Fortuner, nhưng xe thiếu điểm nhấn về thiết kế và tính năng hiện đại. Pajero Sport chỉ có 2 phiên bản, trong khi Fortuner mang lại sự đa dạng hơn với 7 phiên bản khác nhau, tạo nên sự lựa chọn đa dạng cho người tiêu dùng.
Một số câu hỏi thường gặp
Giá lăn bánh các phiên bản Toyota Fortuner 2024
Hiện nay, Toyota Fortuner 2023 có sẵn trong 5 phiên bản khác nhau, bao gồm G, V, Q, LTD và TRD. Giá bán lăn bánh của mỗi phiên bản sẽ thay đổi từ khoảng 1,2 tỷ đồng đến 1,5 tỷ đồng, tùy thuộc vào các tùy chọn và phụ kiện đi kèm. Đối với những người quan tâm đến chi phí và muốn tối ưu hóa ngân sách, việc mua xe ô tô cũ có thể là lựa chọn hợp lý, giúp giảm thiểu một phần chi phí.
Đánh giá sức mạnh động cơ Toyota Fortuner
Toyota Fortuner có sẵn với hai loại động cơ là động cơ xăng 2.7L và động cơ diesel 2.8L. Động cơ xăng mang lại công suất tối đa lên đến 163 mã lực và mô-men xoắn cực đại đạt 245 Nm. Trong khi đó, động cơ diesel có công suất tối đa lên đến 201 mã lực và mô-men xoắn cực đại là 500 Nm.
Có nên mua Toyota Fortuner 2024 không?
Nếu đặt vào bảng so sánh, Toyota Fortuner có vẻ không sánh kịp nhiều đối thủ khi nhìn chung. Với mức giá tương đương hoặc thậm chí thấp hơn, có nhiều mẫu xe khác mang lại khối động cơ mạnh mẽ, trải nghiệm lái xe linh hoạt hơn, và trang bị hiện đại hơn.
Tuy nhiên, khi đánh giá dựa trên giá trị thương hiệu, độ bền bỉ, ổn định, tiết kiệm nhiên liệu, và tính thanh khoản cao, thì Fortuner vẫn là lựa chọn khó có đối thủ trong phân khúc SUV 7 chỗ tại Việt Nam. Điều này giải thích tại sao Toyota Fortuner vẫn duy trì vị thế “vương giả” trong thị trường xe hơi địa phương.
Nên mua Toyota Fortuner phiên bản nào?
Toyota Fortuner 2.4L máy dầu số sàn và số tự động
Phiên bản Toyota Fortuner 2.4L máy dầu số tự động hiện có giá bán thấp nhất trong các phiên bản của dòng xe này. Được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu của những người mua xe 7 chỗ dành cho dịch vụ chuyên nghiệp hoặc sử dụng gia đình mà không đặt nặng yêu cầu cao về trải nghiệm lái xe. Đối với những người muốn kết hợp giữa việc sử dụng xe cho dịch vụ và phục vụ cho gia đình, và muốn có trải nghiệm lái xe “nhàn chân” hơn với hộp số tự động, phiên bản Toyota Fortuner 2.4AT 4×2 số tự động là sự lựa chọn đáng xem xét.
Ngoài ra, Toyota Fortuner động cơ máy dầu 2.4L còn có phiên bản Toyota Fortuner 2.4AT 4×2 Legender, với sự khác biệt chủ yếu về thiết kế ngoại thất. Phiên bản này được trang bị màn hình cảm ứng 9 inch, camera 360 độ. Toyota Fortuner 2.4AT Legender thích hợp cho những người mua xe gia đình, tập trung chủ yếu vào nhu cầu di chuyển hàng ngày, yêu thích sự cá tính mà không đặt quá nhiều yêu cầu về trải nghiệm lái xe.
Toyota Fortuner 2.7L máy xăng 1 cầu và 2 cầu
Toyota Fortuner 2024 có hai phiên bản máy xăng 2.7L, gồm phiên bản 1 cầu và 2 cầu nhập khẩu. Hai phiên bản này được tập trung đặc biệt để đáp ứng nhu cầu của nhóm người mua xe cá nhân hoặc gia đình, ưa thích sự êm ái và giảm ô nhiễm từ động cơ xăng.
Với sự chênh lệch giá khoảng 100 triệu đồng, phiên bản Fortuner 2 cầu không chỉ khác biệt về hệ thống dẫn động mà còn được trang bị thêm nhiều tính năng, bao gồm mâm 18 inch thay vì 17 inch, hệ thống âm thanh với 11 loa JBL hoặc 6 loa tùy phiên bản, và tính năng khởi hành đổ đèo…
Đối với những người chủ yếu di chuyển trong đô thị, phiên bản Fortuner 1 cầu đã đáp ứng đủ nhu cầu và là sự lựa chọn hợp lý. Tuy nhiên, đối với những người thường xuyên di chuyển xa, trên các cung đường khó khăn, phiên bản Fortuner 2 cầu sẽ mang lại trải nghiệm vận hành linh hoạt và an toàn hơn.
Toyota Fortuner 2.8L máy dầu 2 cầu
Toyota Fortuner 2.8AT 4×4 Legender là phiên bản sở hữu động cơ mạnh mẽ nhất trong dòng. Ngoài khía cạnh động cơ, điểm đặc biệt chủ yếu của phiên bản này là gói an toàn Toyota Safety Sense, với những tính năng an toàn hiện đại. Dành cho nhóm người mua ưa thích trải nghiệm động cơ mạnh mẽ và thích khám phá những cung đường địa hình phức tạp.
Trong nhiều năm qua, Toyota Fortuner đã không ngừng giữ vững vị thế dẫn đầu doanh số trong phân khúc SUV 7 chỗ hạng D. Tuy nhiên, sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt với các đối thủ như Ford Everest, Mitsubishi Pajero Sport, Nissan Terra và Isuzu mu-X.
Ngoài ra, Toyota Fortuner cũng phải đối mặt với áp lực từ các đối thủ cùng tầm giá thuộc dòng crossover 7 chỗ hạng D như Hyundai SantaFe, Mazda CX-8, Kia Sorento…
Một số người mua cũng thường xem xét sự lựa chọn giữa Toyota Fortuner và các mẫu crossover/SUV hạng C như Honda CR-V, Mazda CX-5, Hyundai Tucson, Mitsubishi Outlander…
Toyota Fortuner có trang bị cửa sổ trời không?
Toyota Fortuner 2024 vẫn chưa được trang bị cửa sổ trời.
Toyota Fortuner có Turbo không?
Toyota Fortuner 2024 hiện không được trang bị động cơ tăng Turbo mà chỉ dùng động cơ hút khí tự nhiên.
Đánh giá mức tiêu hao nhiên liệu Toyota Fortuner
Toyota Fortuner động cơ máy xăng có mức tiêu hao nhiên liệu cao hơn so với phiên bản máy dầu. Tuy nhiên, nếu so sánh với trung bình trong phân khúc, Fortuner vẫn được coi là xe tiết kiệm xăng. Nếu bạn đặt ưu tiên cao về hiệu suất nhiên liệu, lựa chọn Fortuner máy dầu có thể là sự chọn lựa phù hợp.